I want to enroll in the new course.
Dịch: Tôi muốn đăng ký vào khóa học mới.
She decided to enroll her children in a summer camp.
Dịch: Cô ấy quyết định ghi danh cho con mình vào trại hè.
đăng ký
ghi danh
sự đăng ký
đã đăng ký
18/12/2025
/teɪp/
Giữ bình tĩnh
đi đầu đội hình
yêu cầu di dời
Mẫu ngữ pháp
Sự trừng phạt
retinol tự nhiên
Người cha giàu có
tiếp tục mắc lỗi