I want to enroll in the new course.
Dịch: Tôi muốn đăng ký vào khóa học mới.
She decided to enroll her children in a summer camp.
Dịch: Cô ấy quyết định ghi danh cho con mình vào trại hè.
đăng ký
ghi danh
sự đăng ký
đã đăng ký
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
tự quản
sự thiếu hướng đi rõ ràng hoặc mục tiêu rõ ràng
giai đoạn tổ chức
biên bản ghi nhớ
viêm khớp
người biểu diễn tung hứng
kẹo dẻo