He has a rich baritone voice that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một giọng baritone phong phú khiến khán giả say mê.
The baritone in the opera was exceptional.
Dịch: Giọng baritone trong vở opera thật xuất sắc.
giọng cao
giọng trầm
ca sĩ baritone
thuộc về giọng baritone
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Người chế tạo bàn
Người thuộc văn hóa hoặc nguồn gốc từ Mỹ Latinh.
sự đúc khuôn, sự tạo khuôn
đánh giá kết thúc
trận về
chiên trong chảo
giải đấu phong trào
gối sàn