He has a rich baritone voice that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một giọng baritone phong phú khiến khán giả say mê.
The baritone in the opera was exceptional.
Dịch: Giọng baritone trong vở opera thật xuất sắc.
giọng cao
giọng trầm
ca sĩ baritone
thuộc về giọng baritone
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
màu hường rực
củ rau
cái nhìn kỳ lạ
hồi chuông cảnh tỉnh
Kết quả giáo dục
ngôn ngữ nước ngoài
phương pháp bền vững
khoa học y sinh