He has a rich baritone voice that captivates the audience.
Dịch: Anh ấy có một giọng baritone phong phú khiến khán giả say mê.
The baritone in the opera was exceptional.
Dịch: Giọng baritone trong vở opera thật xuất sắc.
giọng cao
giọng trầm
ca sĩ baritone
thuộc về giọng baritone
20/11/2025
quyết định làm vườn
phong cách âm nhạc
Thùng chứa treo
viên sủi
dân mạng tan chảy
giải quyết tranh cãi
phương tiện thân thiện với môi trường
xả nước, làm cho sạch hoặc làm cho bằng phẳng