The kettle has a spout for easy pouring.
Dịch: Ấm nước có một cái mũi nhọn để dễ dàng rót.
He poured the juice from the spout.
Dịch: Anh ấy rót nước trái cây từ cái ống dẫn.
Vật liệu để bao bọc hoặc quấn quanh cái gì đó, thường dùng để bảo vệ hoặc trang trí