The rabbits hid among the thickets.
Dịch: Những con thỏ đã ẩn náu trong bụi rậm.
They navigated carefully through the thick thickets.
Dịch: Họ đi qua những bụi rậm dày đặc một cách cẩn thận.
bụi rậm
bụi cây rậm rạp
tạo thành bụi rậm (ít dùng)
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
quan chức Druze
phân phối điện
Phí đường bộ
Phong độ trường tồn
đi đại tiện
hiểu
Bộ vỏ chăn
các phần