The machine was in a functional state after the repair.
Dịch: Máy đã ở trạng thái hoạt động bình thường sau khi sửa chữa.
The patient is in a good functional state.
Dịch: Bệnh nhân đang trong trạng thái hoạt động tốt.
trạng thái vận hành
chức năng bình thường
chức năng
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mức cát xê chung
trạm tập thể dục
biểu diễn âm nhạc
buông tha tôi
người lạ
nguồn không rõ ràng
an ninh liên hoan phim
Ống giữ ấm chân