We are out of time to finish this project.
Dịch: Chúng ta hết thời gian để hoàn thành dự án này rồi.
The singer was out of time with the music.
Dịch: Ca sĩ hát không đúng nhịp với nhạc.
Quá muộn
Sắp muộn
Thời gian
Hết hạn
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Trận mưa bão lớn
chỉ trích
chuyển động bình tĩnh
liên
tạo hình quyến rũ
khuấy đảo dư luận
Sức khỏe rất tốt
lớp học thêm