We are out of time to finish this project.
Dịch: Chúng ta hết thời gian để hoàn thành dự án này rồi.
The singer was out of time with the music.
Dịch: Ca sĩ hát không đúng nhịp với nhạc.
Quá muộn
Sắp muộn
Thời gian
Hết hạn
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
sự cân bằng tài khoản
không hối hận, không ăn năn
Lo lắng cuộc sống
Sự lo lắng lan rộng
hiểu biết cơ bản
Lời khuyên nghề nghiệp
chiến lược gia thị trường
xem quảng cáo