The company is speeding up production to meet the demand.
Dịch: Công ty đang tăng tốc sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
We need to speed up our efforts to complete the project on time.
Dịch: Chúng ta cần tăng tốc nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.
tăng tốc
vội vàng
tốc độ
12/06/2025
/æd tuː/
debut làm ca sĩ
chuyên gia dinh dưỡng
dịch vụ khách hàng
trà thảo mộc
xe máy taxi / xe ôm
ấn định giá
người phụ nữ nội trợ
đại lý vé