The company is speeding up production to meet the demand.
Dịch: Công ty đang tăng tốc sản xuất để đáp ứng nhu cầu.
We need to speed up our efforts to complete the project on time.
Dịch: Chúng ta cần tăng tốc nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn.
tăng tốc
vội vàng
tốc độ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Tích hợp đa giác quan
chế biến kỹ
nhiễm trùng mắt
Nạo vét
quy trình tạo cơ quan
văn phòng thực địa
công đoàn công nhân
Hệ số