The country needs systemic reform to tackle corruption.
Dịch: Đất nước cần cải cách hệ thống để giải quyết nạn tham nhũng.
Systemic reform of the healthcare system is essential.
Dịch: Cải cách hệ thống y tế một cách hệ thống là rất cần thiết.
Cải cách toàn diện
Cải cách căn bản
có hệ thống
cải cách
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
chống cháy
Sự nghiệp kiến thiết
Thanh toán các khoản nợ trước đó
hoa sapphire
trung tâm chỉ huy
đau vùng chậu
thời gian qua
Vùng trung ương