The car has a sleek design.
Dịch: Chiếc xe có thiết kế mượt mà.
He has a sleek appearance that attracts attention.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình bóng bẩy thu hút sự chú ý.
mượt mà
một cách mượt mà
sự mượt mà
làm cho mượt mà
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
lĩnh vực về biển
tình chị em
Hoa hậu Hòa bình
văn phòng an toàn
bộ phận thay thế
nghiêng hẳn sang một bên
tốn nhiều thời gian
lễ cưới