The car is accelerating down the highway.
Dịch: Chiếc xe đang tăng tốc trên đường cao tốc.
The company is accelerating its growth by investing in new technologies.
Dịch: Công ty đang gia tăng tốc độ phát triển bằng cách đầu tư vào công nghệ mới.
tăng tốc
thúc giục
gia tốc
12/06/2025
/æd tuː/
Khay đựng nông sản
Xe bò
bắt đầu bằng những cuộc trò chuyện
chất kết nối
bài kiểm tra Vật lý
kỳ thi tăng tốc
dây thanh quản
quở trách