Hastening the process will help us meet the deadline.
Dịch: Thúc giục quá trình sẽ giúp chúng ta kịp thời hạn.
Her hastening footsteps indicated she was in a hurry.
Dịch: Bước chân vội vã của cô ấy cho thấy rằng cô đang vội.
thúc đẩy
tăng tốc
sự thúc giục
thúc giục
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
sự giải phóng
Loạt phim nổi tiếng
bánh răng nghiêng
ứng dụng định danh số
quận
giao tiếp tham gia
thông tin diễn biến
làm rõ, làm sáng tỏ