The laboratory is equipped with advanced testing equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị kiểm tra tiên tiến.
We need to calibrate the testing equipment before use.
Dịch: Chúng ta cần hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra trước khi sử dụng.
công cụ kiểm tra
thiết bị đo lường
người kiểm tra
kiểm tra
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Đau đớn đưa thi thể
theo dõi sát sao
da dị ứng
Đảng Mác-xít
bài luận phân tích
đội bóng đá
Tốt nghiệp đáng khen
eo thon