The laboratory is equipped with advanced testing equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị kiểm tra tiên tiến.
We need to calibrate the testing equipment before use.
Dịch: Chúng ta cần hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra trước khi sử dụng.
công cụ kiểm tra
thiết bị đo lường
người kiểm tra
kiểm tra
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
đơn vị đo trọng lượng
Giám sát, theo dõi
Cơ quan an toàn công cộng
người tư tưởng tiến bộ
Cô gái mạnh mẽ
tài khoản doanh nghiệp
Đoàn quân diễu binh
dọn dẹp nhà cửa