The laboratory is equipped with advanced testing equipment.
Dịch: Phòng thí nghiệm được trang bị thiết bị kiểm tra tiên tiến.
We need to calibrate the testing equipment before use.
Dịch: Chúng ta cần hiệu chuẩn thiết bị kiểm tra trước khi sử dụng.
công cụ kiểm tra
thiết bị đo lường
người kiểm tra
kiểm tra
14/12/2025
/ðə nɛkst deɪ/
biểu tượng tôn giáo
tàu chở dầu
Niềm vui sai lệch
Hoa hậu Việt Nam
cộng đồng văn hóa
hoa bưởi
Các phương pháp hạ sốt
Chi phí xuất khẩu