She wears spectacles to read.
Dịch: Cô ấy đeo kính để đọc.
His spectacles slipped down his nose.
Dịch: Kính của anh ấy trượt xuống mũi.
kính
kính đeo mắt
thấu kính
nhìn
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
máy in
thu giữ carbon
nàng WAG xinh
bàng quang mật
hai cục pin thường
táo bạo
quá trình xử lý
nở hoa