She wears spectacles to read.
Dịch: Cô ấy đeo kính để đọc.
His spectacles slipped down his nose.
Dịch: Kính của anh ấy trượt xuống mũi.
kính
kính đeo mắt
thấu kính
nhìn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
hoàn toàn, tuyệt đối
tăng cân vì bệnh
Hạnh phúc
chuyển chỗ làm
người thuê trọ
các kỹ thuật lịch sử
quản lý việc nấu nướng
cơ hội nhận vé