She wears spectacles to read.
Dịch: Cô ấy đeo kính để đọc.
His spectacles slipped down his nose.
Dịch: Kính của anh ấy trượt xuống mũi.
kính
kính đeo mắt
thấu kính
nhìn
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
suýt tát con
trường sau đại học
hợp đồng không xác định
Khẩu vị khó đoán
nữ thần biển, người con gái đẹp và quyến rũ nhưng mang đến tai họa
Bùng nổ du khách
trượt
dưa chuột muối