I need to clean my glasses.
Dịch: Tôi cần vệ sinh kính của mình.
She bought a new pair of glasses.
Dịch: Cô ấy đã mua một cặp kính mới.
He forgot his glasses at home.
Dịch: Anh ấy quên kính ở nhà.
kính đeo mắt
đồ đeo mắt
thấu kính
kính
nhìn thoáng qua
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
sự lạm dụng hoặc dùng quá mức
nhút nhát, kín đáo
những trận đấu gây cấn
lương hàng tháng
cá nhân dễ bị tổn thương
sữa ngô
trật tự dân sự
lãi suất cắt cổ