I need to clean my glasses.
Dịch: Tôi cần vệ sinh kính của mình.
She bought a new pair of glasses.
Dịch: Cô ấy đã mua một cặp kính mới.
He forgot his glasses at home.
Dịch: Anh ấy quên kính ở nhà.
kính đeo mắt
đồ đeo mắt
thấu kính
kính
nhìn thoáng qua
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Tập trung vào toán học
hoạt động, thao tác
tiếng la ó
cư dân
nhiều cách khác nhau
đồng hồ cát
hài hòa cán cân thương mại
Mục tiêu thân thiện với môi trường