He decided to change jobs for better pay.
Dịch: Anh ấy quyết định chuyển chỗ làm để có mức lương tốt hơn.
Changing jobs can be a stressful experience.
Dịch: Chuyển chỗ làm có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
đổi việc
thuyên chuyển công tác
chuyển việc
người chuyển việc
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
cà phê dừa
Dịch vụ xanh
Quản lý công nghệ thông tin
hoa sen
đơn xin nghỉ phép
thuộc về âm thanh và hình ảnh
bột mì thường
tăng trưởng lợi nhuận