He decided to change jobs for better pay.
Dịch: Anh ấy quyết định chuyển chỗ làm để có mức lương tốt hơn.
Changing jobs can be a stressful experience.
Dịch: Chuyển chỗ làm có thể là một trải nghiệm căng thẳng.
đổi việc
thuyên chuyển công tác
chuyển việc
người chuyển việc
12/06/2025
/æd tuː/
quần áo phù hợp theo mùa
Đại hội Thể thao Đông Nam Á
Lắc cổ tay
Chất tẩy rửa chén bát
làm choáng, làm ngạc nhiên
tiểu tiên cá
Dịch vụ viễn thông
thuyền, tàu; bình, chậu