She manages the cooking for the entire family.
Dịch: Cô ấy quản lý việc nấu nướng cho cả gia đình.
He manages the cooking at the restaurant.
Dịch: Anh ấy điều hành việc nấu ăn tại nhà hàng.
giám sát việc nấu nướng
chịu trách nhiệm việc nấu nướng
sự quản lý việc nấu nướng
người quản lý nấu ăn
12/06/2025
/æd tuː/
ngân hàng hàng đầu
trát, bả, thoa vữa
trưởng phòng
Điều chỉnh xe hơi
Đầu tư trực tiếp nước ngoài tại Việt Nam
Kế hoạch an tĩnh
vô hiệu hóa
hiệu suất lao động