The camera has a good lens.
Dịch: Cái máy ảnh này có ống kính tốt.
I need new lenses for my glasses.
Dịch: Tôi cần tròng kính mới cho kính của tôi.
thấu kính quang học
thấu kính
tập trung
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
hiện thân, sự hiện hình
Văn phòng chính phủ
trận chiến, cuộc chiến
tăng năng suất
bị gãy, vỡ, hỏng
Ách tắc tạm thời
kỹ năng viết
ca trực đêm