The children were throwing snowballs at each other.
Dịch: Bọn trẻ đang ném cầu tuyết vào nhau.
The scandal snowballed into a major crisis.
Dịch: Vụ bê bối leo thang thành một cuộc khủng hoảng lớn.
lớp tuyết dày
gò tuyết
quả cầu tuyết
lăn cầu tuyết
10/07/2025
/ˈsteərweɪ/
hãy tỉnh táo
vô tận, vô hạn
bản sao công chứng
đăng ký doanh nghiệp
hộ kinh doanh cá thể
kiến trúc lịch sử
triển khai thí điểm
Thi hành nghiêm chỉnh