The blizzard caused many flight cancellations.
Dịch: Cơn bão tuyết đã gây ra nhiều chuyến bay bị hủy.
We stayed indoors during the blizzard.
Dịch: Chúng tôi ở trong nhà trong suốt cơn bão tuyết.
bão tuyết
bão mùa đông
giống như bão tuyết
có tính chất bão tuyết
13/12/2025
/ˈkɑːrɡoʊ/
nguy cơ bị tống giam
gieo nghi ngờ, gây nghi ngờ
cải thiện giáo dục
trách nhiệm hữu hạn
mứt thịt
hội bạn thân showbiz
cha của Giáo hội
Dòng điện lỗi đất