This is the showbiz version of the story.
Dịch: Đây là phiên bản showbiz của câu chuyện.
He is living a showbiz version of his life.
Dịch: Anh ấy đang sống một phiên bản showbiz của cuộc đời mình.
Một loại trò chơi thể thao, trong đó người chơi sử dụng chân để đá một quả bóng nhỏ (thường được làm từ vải) qua lại mà không để rơi xuống đất.