This is the showbiz version of the story.
Dịch: Đây là phiên bản showbiz của câu chuyện.
He is living a showbiz version of his life.
Dịch: Anh ấy đang sống một phiên bản showbiz của cuộc đời mình.
phiên bản người nổi tiếng
phiên bản giải trí
giới showbiz
liên quan đến showbiz
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
nhóm kín Zalo
Lối sống du mục kỹ thuật số
tin của những người lơ
Chia sẻ tập tin
nỗ lực từng ngày
du lịch đến Việt Nam
giá trị BĐS
chương trình thạc sĩ