This is the showbiz version of the story.
Dịch: Đây là phiên bản showbiz của câu chuyện.
He is living a showbiz version of his life.
Dịch: Anh ấy đang sống một phiên bản showbiz của cuộc đời mình.
phiên bản người nổi tiếng
phiên bản giải trí
giới showbiz
liên quan đến showbiz
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
kịch tính, khoa trương
phục hồi làn da
hoạt động không chuyên trách
giá trị không đổi
Cơn sốt áo gile
dashed
Thợ mộc
Hiệp hội Thiên văn Quốc tế