This is the showbiz version of the story.
Dịch: Đây là phiên bản showbiz của câu chuyện.
He is living a showbiz version of his life.
Dịch: Anh ấy đang sống một phiên bản showbiz của cuộc đời mình.
phiên bản người nổi tiếng
phiên bản giải trí
giới showbiz
liên quan đến showbiz
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự nâng chân
cánh cam
Khả năng lãnh đạo và điều phối
thời hoàng kim, thời đỉnh cao
âm thanh thì thầm
lưu huỳnh
cá chọi xiêm
Trái tim xao xuyến