He suffered an orthopedic injury during the game.
Dịch: Anh ấy đã bị chấn thương chỉnh hình trong trận đấu.
Orthopedic injuries often require surgery for proper treatment.
Dịch: Chấn thương chỉnh hình thường cần phẫu thuật để điều trị đúng cách.
The doctor specializes in orthopedic injuries.
Dịch: Bác sĩ chuyên về chấn thương chỉnh hình.
Acrylate là hợp chất hữu cơ thuộc nhóm este của acrylic acid, thường được sử dụng trong sản xuất nhựa, sơn, keo, và các vật liệu composite.