He tends to doze off during lectures.
Dịch: Anh ấy thường ngủ gật trong các buổi giảng.
I dozed on the couch while watching TV.
Dịch: Tôi đã ngủ gật trên ghế sofa trong khi xem TV.
giấc ngủ ngắn
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ gật
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
kết hôn
Hàng rào biểu bì
Giá trị ghi sổ
Sự dơ bẩn, sự ô uế
anh chị em
doanh nhân lớn, người giàu có, người có quyền lực trong lĩnh vực kinh doanh
Giấy chứng nhận tốt nghiệp
Khôi phục vốn