He tends to doze off during lectures.
Dịch: Anh ấy thường ngủ gật trong các buổi giảng.
I dozed on the couch while watching TV.
Dịch: Tôi đã ngủ gật trên ghế sofa trong khi xem TV.
giấc ngủ ngắn
giấc ngủ
ngủ gật
người ngủ gật
21/09/2025
/ˈmɛntl skɪlz/
không có gì; hư không; vô nghĩa
nộp (bài, tài liệu, yêu cầu)
Tay áo chống tia UV
quen vừa lạ
luật thương mại
Trưởng khoa đào tạo đại học
cuốn theo nhịp sống màu hồng
lời chào