She is studying musical education at the university.
Dịch: Cô ấy đang học giáo dục âm nhạc tại trường đại học.
Musical education helps children develop their creativity.
Dịch: Giáo dục âm nhạc giúp trẻ phát triển khả năng sáng tạo.
giáo dục âm nhạc
nhạc sĩ
giáo dục
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
khoảnh khắc thân thiết
quỹ tương hỗ
Mua chịu
loại bỏ, từ bỏ
Thú vị đến vậy
doanh nghiệp hàng đầu
động vật sống trong vùng biển mở hoặc vùng biển xa bờ
phẫu thuật tim