He decided to snoop around and find out the truth.
Dịch: Anh ấy quyết định lén lút để tìm ra sự thật.
The detective snooped into the case to gather evidence.
Dịch: Thám tử đã điều tra bí mật vụ án để thu thập bằng chứng.
It's not nice to snoop into other people's affairs.
Dịch: Không tốt khi lén lút vào chuyện của người khác.
Thể loại tiếng địa phương của Trung Quốc hoặc các nhóm ngôn ngữ trong cộng đồng người Hoa