He decided to snoop around and find out the truth.
Dịch: Anh ấy quyết định lén lút để tìm ra sự thật.
The detective snooped into the case to gather evidence.
Dịch: Thám tử đã điều tra bí mật vụ án để thu thập bằng chứng.
It's not nice to snoop into other people's affairs.
Dịch: Không tốt khi lén lút vào chuyện của người khác.
tâm trạng không ổn định, nhiều xúc cảm thay đổi liên tục
thách thức trong mối quan hệ giữa người với người