The spy gathered information for his country.
Dịch: Người gián điệp đã thu thập thông tin cho đất nước của mình.
She played the role of a spy in the movie.
Dịch: Cô ấy đã vào vai một người gián điệp trong bộ phim.
đặc vụ
người cung cấp thông tin
hoạt động gián điệp
gián điệp
13/09/2025
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl spɔrts/
mặt nạ lặn có kính chống nước dùng trong lặn biển
các yêu cầu dinh dưỡng
thu hút nhân tài
phải, cần phải
các lớp nâng cao
Bánh sandwich có nhân pâté
giấc ngủ ngắn
mua nhé bạn