I love stir-fried greens with garlic.
Dịch: Tôi thích món rau xào với tỏi.
Stir-fried greens are a healthy side dish.
Dịch: Món rau xào là một món ăn phụ bổ dưỡng.
rau xào
rau xào thơm
rau xanh
xào
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
tiêu chí nghỉ dưỡng
phân tích tìm kiếm
hỗ trợ người khuyết tật
thiết bị nấu ăn
hành động nhúng (thức ăn) vào chất lỏng, thường là đồ uống
Đôi mắt ướt lệ
biển động mạnh
chi tiết phong cách