He threw a dart at the target.
Dịch: Anh ấy ném một mũi nhọn vào mục tiêu.
The child enjoyed playing darts with his friends.
Dịch: Đứa trẻ thích chơi ném phi tiêu với bạn bè.
đạn, vật thể bay
tên lửa
bảng phi tiêu
hành động ném phi tiêu
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
da nhăn nheo
gấp ngàn lần
Khoản vay không thành công hoặc bị thất bại trong việc thu hồi
người khó ưa
lời chào
lời nhận xét vô tâm
băng trôi
trường tiểu học