He threw a dart at the target.
Dịch: Anh ấy ném một mũi nhọn vào mục tiêu.
The child enjoyed playing darts with his friends.
Dịch: Đứa trẻ thích chơi ném phi tiêu với bạn bè.
đạn, vật thể bay
tên lửa
bảng phi tiêu
hành động ném phi tiêu
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
lễ tang
người giao dịch, nhân viên ngân hàng
Chọn màu sắc
chăm chút đúng cách
chị/em gái cùng cha mẹ khác cha hoặc khác mẹ
đệm, lớp đệm
cuộc thi trắc nghiệm
biểu tượng, phép ẩn dụ