She has a slim figure.
Dịch: Cô ấy có thân hình mảnh mai.
He is trying to stay slim for the summer.
Dịch: Anh ấy đang cố gắng giữ dáng gầy cho mùa hè.
gầy
mảnh mai
sự gầy
giảm cân
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
người chơi nhạc rock
nuôi dưỡng thế hệ
kiến trúc lịch sử
xa, rời khỏi
Sự đồng lõa; sự thông đồng
Giải quyết tranh chấp
lớp chuyên gia
Những năm tuổi teen