I prefer in-person meetings to virtual ones.
Dịch: Tôi thích các cuộc họp trực tiếp hơn các cuộc họp trực tuyến.
The conference will be held in-person this year.
Dịch: Hội nghị sẽ được tổ chức trực tiếp năm nay.
mặt đối mặt
trực tiếp
sự hiện diện
tham dự
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
vấn đề dai dẳng, khó giải quyết
Người vô hình
tín hiệu xin đường
cuối ca
nhóm nhạc phòng
lướt sóng
người ủng hộ, đảng viên
biến đổi