She has a thin figure.
Dịch: Cô ấy có một thân hình gầy.
The book was thin and easy to carry.
Dịch: Cuốn sách mỏng và dễ mang.
He spoke in a thin voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng mỏng.
mảnh mai
gầy
gầy gò
tính gầy
gầy hơn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Trợ lý tuyển dụng
Phí xử lý
kéo dài bao lâu
Ngành công nghiệp sơ cấp
Nhiếp ảnh gia chân dung
sự cạn kiệt đất
quấn chặt lấy
nhà khí tượng học