She has a thin figure.
Dịch: Cô ấy có một thân hình gầy.
The book was thin and easy to carry.
Dịch: Cuốn sách mỏng và dễ mang.
He spoke in a thin voice.
Dịch: Anh ấy nói bằng một giọng mỏng.
mảnh mai
gầy
gầy gò
tính gầy
gầy hơn
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Kinh doanh đồ cũ
Thời kỳ khó khăn hoặc thử thách
hộp thực phẩm
séc ngân hàng
thói quen nhỏ
được trang trí
kỷ niệm ngày cưới
mỉm cười buông tay