Her usual concern is her family's safety.
Dịch: Mối quan tâm thông thường của cô ấy là sự an toàn của gia đình.
The usual concern among students is exam stress.
Dịch: Mối quan tâm phổ biến của học sinh là căng thẳng thi cử.
mối quan tâm phổ biến
lo lắng thông thường
mối quan tâm
lo lắng, quan tâm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Tình hình cụ thể
món chiên ngập dầu
sự rèn luyện tính cách
trơ trẽn, vô liêm sỉ
da có đốm màu
người chép, người viết
chê bai ngoại hình
vi phạm pháp luật