After a long day, she let out a sigh of relief.
Dịch: Sau một ngày dài, cô thở phào nhẹ nhõm.
He sighed deeply when he heard the news.
Dịch: Anh ấy thở dài khi nghe tin tức.
With a sigh, he gave up trying to convince her.
Dịch: Với một tiếng thở dài, anh từ bỏ việc cố thuyết phục cô.
Thương vong (số người bị thương hoặc chết trong một sự kiện, thường là chiến tranh hoặc tai nạn)