Resolute action is needed to address this problem.
Dịch: Cần có hành động kiên quyết để giải quyết vấn đề này.
The government took resolute action against corruption.
Dịch: Chính phủ đã có biện pháp quyết liệt chống tham nhũng.
hành động quyết đoán
hành động quả quyết
kiên quyết
một cách kiên quyết
12/06/2025
/æd tuː/
giảng viên đại học
sở cảnh sát
Khu vực địa chất không ổn định
chảy nước mũi
súp bò cay
mỉa mai, châm biếm
chỉ mình tôi
chứng minh