Resolute action is needed to address this problem.
Dịch: Cần có hành động kiên quyết để giải quyết vấn đề này.
The government took resolute action against corruption.
Dịch: Chính phủ đã có biện pháp quyết liệt chống tham nhũng.
hành động quyết đoán
hành động quả quyết
kiên quyết
một cách kiên quyết
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tự hiện thực hóa
đồng hành kinh tế
cá heo
tính chất lỏng, sự linh hoạt
nhóm ngành
sự thẩm thấu; sự xâm nhập
mực ống
Cuộc sống hiện đại