She took a deep breath and then exhaled slowly.
Dịch: Cô ấy hít một hơi sâu và sau đó thở ra từ từ.
The coach told the players to exhale after each sprint.
Dịch: Huấn luyện viên bảo các cầu thủ thở ra sau mỗi lần chạy nước rút.
giải phóng
tỏa ra
sự thở ra
thở ra
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
Nhân vật hề
lĩnh vực doanh nghiệp hoặc công ty; khu vực doanh nghiệp
tiêu chuẩn đánh giá
răng nanh
Lãng phí cơ hội
cảnh đẹp
sự tạo kiểu, phong cách hóa
hành dại