The shrieking of the kids filled the playground.
Dịch: Tiếng la hét của những đứa trẻ tràn ngập sân chơi.
She was shrieking in fear at the sight of the spider.
Dịch: Cô ấy đã la hét vì sợ khi nhìn thấy con nhện.
tiếng la hét
hét to
la hét
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
tổ chức không công khai
hóa học
kẻ biến thái
Chăm sóc cá
chất xông hơi
Tuyển tập năng động
người vay tiền
Bối rối, hoảng hốt