The audience demanded a repeat performance.
Dịch: Khán giả yêu cầu được diễn lại.
The play was so successful that it got a repeat performance the following week.
Dịch: Vở kịch thành công đến nỗi nó được tái diễn vào tuần sau.
hát lại
phát lại
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
hoạch định truyền thông
bộ đồ, trang phục
Truyền đạt một cách thích hợp
kỳ thi đánh giá năng lực
Giá sách
ngón tay cưới
visual xinh đẹp
thuộc về người Do Thái; liên quan đến đạo Do Thái