Passengers can relax in the departure lounge before their flight.
Dịch: Hành khách có thể thư giãn ở phòng chờ khởi hành trước chuyến bay.
I spent the evening lounging on the sofa.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi tối nằm dài trên диван.
thư giãn
nằm nghỉ
ghế dài
người nằm nghỉ
sự nằm nghỉ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
xoài sấy
kỹ thuật cắt bias
sự ghép (cây), sự ghép nối
chuỗi sản xuất
ái ngại cho kiểu dạy con
kỹ năng lập ngân sách
thành tựu ở mảng phim ảnh
tài nguyên chia sẻ