Passengers can relax in the departure lounge before their flight.
Dịch: Hành khách có thể thư giãn ở phòng chờ khởi hành trước chuyến bay.
I spent the evening lounging on the sofa.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi tối nằm dài trên диван.
thư giãn
nằm nghỉ
ghế dài
người nằm nghỉ
sự nằm nghỉ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
sự thay đổi ca
sự gia hạn hợp đồng
Thời tiết bão bùng
chế độ ăn kiêng
dưới bất kỳ hoàn cảnh nào
tài năng xuất chúng
bên liên quan
làm suy yếu, làm hư hỏng