Passengers can relax in the departure lounge before their flight.
Dịch: Hành khách có thể thư giãn ở phòng chờ khởi hành trước chuyến bay.
I spent the evening lounging on the sofa.
Dịch: Tôi đã dành cả buổi tối nằm dài trên диван.
thư giãn
nằm nghỉ
ghế dài
người nằm nghỉ
sự nằm nghỉ
29/09/2025
/dʒɑb ˈmɑrkɪt/
tàn phá, hủy diệt
chứng chỉ kỹ thuật
sở thích, phong cách
giảm tổn thương do tia UV
nguy cơ dương tính giả
dãy sản phẩm
chăn chống cháy
cuộc hội ngộ trường học