She let out a shriek when she saw the spider.
Dịch: Cô ấy đã thét lên khi thấy con nhện.
The child gave a shriek of joy when he saw his birthday cake.
Dịch: Cậu bé đã la hét vui mừng khi thấy bánh sinh nhật của mình.
tiếng thét
tiếng kêu khóc
tiếng la hét
la hét
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
Bệnh viện Răng Hàm Mặt
nền văn minh xanh
quẩy đường phố
sự tuyển mộ, sự nhập ngũ
Hậu quả, hệ quả
Dọn dẹp sơ qua
Truyền đạt thông điệp
giải pháp thiết thực