She let out a shriek when she saw the spider.
Dịch: Cô ấy đã thét lên khi thấy con nhện.
The child gave a shriek of joy when he saw his birthday cake.
Dịch: Cậu bé đã la hét vui mừng khi thấy bánh sinh nhật của mình.
tiếng thét
tiếng kêu khóc
tiếng la hét
la hét
12/09/2025
/wiːk/
mềm, dịu, nhẹ nhàng
tạo ra những thách thức
cảm xúc phổ biến
tài liệu quảng cáo
Y tế từ xa
nơi trú ẩn khẩn cấp
nhượng quyền
quần soóc ngắn bó sát