She likes to show off her figure.
Dịch: Cô ấy thích khoe dáng.
They are showing off their figures on the beach.
Dịch: Họ đang khoe dáng trên bãi biển.
khoe dáng
khoe thân
sự khoe dáng
sự khoe thân
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
tiểu thư trâm anh thế phiệt
quà tặng tri ân
Sổ tay bằng đá quý Ruby
ghi lại sự kiện
xe đỗ gần đó
giáo dục bổ túc
thường lệ, quen thuộc
xác minh tính duy nhất