She likes to show off her figure.
Dịch: Cô ấy thích khoe dáng.
They are showing off their figures on the beach.
Dịch: Họ đang khoe dáng trên bãi biển.
khoe dáng
khoe thân
sự khoe dáng
sự khoe thân
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
xói mòn
vitamin biển
dê núi
chuyến bay bị trễ
Gu chơi chất chill
việc mua xe ô tô
chuyến đi suôn sẻ
ngọc bích