I need some vitamin sea after a long week of work.
Dịch: Tôi cần vitamin biển sau một tuần làm việc dài.
A trip to the beach is my favorite source of vitamin sea.
Dịch: Một chuyến đi biển là nguồn vitamin biển yêu thích của tôi.
liệu pháp biển
trốn thoát đại dương
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
sản phẩm vệ sinh
giảm nợ
năm thứ nhất
mối quan hệ không chắc chắn
Tập đoàn đa quốc gia
khu tập luyện
sự trôi, sự lướt, sự di chuyển nhẹ nhàng
Sự chuyển pha