My flight was delayed due to bad weather.
Dịch: Chuyến bay của tôi bị trễ do thời tiết xấu.
The flight delay caused me to miss my connecting flight.
Dịch: Việc chuyến bay bị trễ khiến tôi bị lỡ chuyến bay nối chuyến.
chuyến bay bị hoãn
sự hoãn chuyến bay
trì hoãn
sự trì hoãn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bao bọc, ôm ấp
Sức khỏe kém
Thanh toán xuyên biên giới
Quyết sách mạnh mẽ
cuộc điều tra chung
cách mạng hóa, làm thay đổi một cách sâu sắc hoặc toàn diện
chuỗi
phương thức hoạt động