The museum will exhibit ancient artifacts.
Dịch: Bảo tàng sẽ trưng bày các hiện vật cổ.
He decided to exhibit his artwork at the gallery.
Dịch: Anh quyết định trình bày tác phẩm nghệ thuật của mình tại phòng trưng bày.
hiển thị
cho xem
triển lãm
trưng bày
10/09/2025
/frɛntʃ/
Lễ nghi thiêng liêng
hạt điều
vòng chân
bài hát quốc gia
Giáo dục văn hóa
lưng trần
chương trình ngoài giờ
chuyên môn hóa thương mại quốc tế