He experienced shortness of breath after climbing the stairs.
Dịch: Anh ấy cảm thấy khó thở sau khi leo cầu thang.
Shortness of breath can be a symptom of several health conditions.
Dịch: Khó thở có thể là triệu chứng của nhiều tình trạng sức khỏe.
khó thở
thiếu hơi
hơi thở
thở
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
Sự châm biếm, sự mỉa mai
tiền cá cược bị thua
tĩnh mạch giãn nở
quán cà phê
chuỗi sự kiện lớn
pickleball thịnh hành
báo cáo khuyến nghị
Siêu âm thận