After the exercise, she experienced breathlessness.
Dịch: Sau khi tập thể dục, cô ấy đã cảm thấy khó thở.
Breathlessness can be a sign of a serious condition.
Dịch: Khó thở có thể là dấu hiệu của một tình trạng nghiêm trọng.
khó thở
tình trạng thở gấp
hơi thở
thở
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
ám ảnh
sự nhanh chóng, tốc độ
địa chỉ bưu điện
cống hiến
tỷ
Vở bài tập
đường thơm
nghĩa trang