I took a short break to stretch my legs.
Dịch: Tôi đã nghỉ giải lao ngắn để duỗi chân.
Let's have a short break before resuming work.
Dịch: Hãy nghỉ giải lao ngắn trước khi tiếp tục công việc.
giờ giải lao uống cà phê
thời gian nghỉ ngắn
quãng nghỉ
nghỉ ngơi
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
kẻ xâm lược
Cô gái miền Bắc
dịp đáng chú ý
ghi âm
Các thành viên và ban điều hành
cánh đồng trống
Hào quang
ngẩn ngơ ngắm nhìn