The halo around the saint's head was radiant.
Dịch: Hào quang quanh đầu vị thánh tỏa sáng rực rỡ.
She has a halo of confidence.
Dịch: Cô ấy có một hào quang tự tin.
hào quang
vinh quang
có hào quang
18/12/2025
/teɪp/
Môi trường sống
những thú vui giản dị
người than khóc hoặc báo động, người kêu la để cảnh báo hoặc thu hút sự chú ý
khoan sâu
công việc không liên kết
Mì đen
Bánh cuốn
bàn phím