The halo around the saint's head was radiant.
Dịch: Hào quang quanh đầu vị thánh tỏa sáng rực rỡ.
She has a halo of confidence.
Dịch: Cô ấy có một hào quang tự tin.
hào quang
vinh quang
có hào quang
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
người thân yêu
Khó sống
người quản lý hộ gia đình
nỗ lực sửa chữa
bất chấp mọi nỗ lực tiết kiệm
món ăn được xào
cấp dưới, phụ thuộc
Dàn WAGs Việt