The halo around the saint's head was radiant.
Dịch: Hào quang quanh đầu vị thánh tỏa sáng rực rỡ.
She has a halo of confidence.
Dịch: Cô ấy có một hào quang tự tin.
quy trình xác nhận hoặc cấp phép để công nhận một tổ chức, chương trình hoặc cá nhân đạt tiêu chuẩn nhất định