The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
thực hành văn hóa
mèo hoang
maltose
Tầm nhìn 2050
số nhiều
bối cảnh thay thế
cơn mưa gạch đá
nơi cư trú; chỗ ở