The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
có thể thay đổi
kỹ năng nấu ăn
Điểm đón và trả khách
chữ cái hoa
hành động khiến tôi
giận dữ, điên tiết
tin tức bầu cử
Hộp đựng đồ của xe máy