The recording of the concert was amazing.
Dịch: Bản ghi âm của buổi hòa nhạc thật tuyệt vời.
I need to make a recording of this meeting.
Dịch: Tôi cần ghi âm cuộc họp này.
băng ghi âm
tài liệu
máy ghi âm
ghi âm
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
kỳ thi tốt nghiệp trung học
quầy bán vé
kén chọn, cầu toàn
xà phòng giặt
sức khỏe da đầu
thi đua ngầm
Dòng chảy đất
Tình hình năm 2018