He decided to shoot the target.
Dịch: Anh ấy quyết định bắn mục tiêu.
They shoot arrows in the competition.
Dịch: Họ bắn mũi tên trong cuộc thi.
She wants to shoot a movie.
Dịch: Cô ấy muốn quay một bộ phim.
bắn
sự bắn
phóng
người bắn
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
mòng biển, chân dép, đế giày
Viêm tai giữa
ủy ban lập kế hoạch
Nhan sắc và trí tuệ
lùi lại, thoái lui
bão trên MXH
chuột chũi
vụng về, lóng ngóng