He decided to surrender to the enemy.
Dịch: Anh ấy quyết định đầu hàng kẻ thù.
After a long battle, they had no choice but to surrender.
Dịch: Sau một trận chiến dài, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng.
She felt it was time to surrender her pride.
Dịch: Cô cảm thấy đã đến lúc phải từ bỏ niềm kiêu hãnh.