He decided to surrender to the enemy.
Dịch: Anh ấy quyết định đầu hàng kẻ thù.
After a long battle, they had no choice but to surrender.
Dịch: Sau một trận chiến dài, họ không còn lựa chọn nào khác ngoài việc đầu hàng.
She felt it was time to surrender her pride.
Dịch: Cô cảm thấy đã đến lúc phải từ bỏ niềm kiêu hãnh.
Sự mơ mộng hoặc suy nghĩ lơ đãng trong khi đang thức, thường là để trốn tránh thực tại hoặc để thưởng thức những ý nghĩ vui vẻ.