She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
các lễ vật tâm linh
số tiền tổng cộng cần thanh toán
trái tim sống
rắc rối, khó khăn
hạt dầu
lũ lụt
Hội chứng mỏi mắt do dùng máy tính
Amoniac