She organized her novels in the bookcase.
Dịch: Cô ấy đã sắp xếp tiểu thuyết của mình trong kệ sách.
The bookcase was filled with old encyclopedias.
Dịch: Kệ sách được lấp đầy bằng những bộ bách khoa toàn thư cũ.
kệ sách
sách
đặt lên kệ
12/06/2025
/æd tuː/
sự nhận vào, sự kết nạp
Nuôi trồng không có đất
người quản lý đổi mới
cá bơn
tự tin về việc làm cha mẹ
hiệu ứng hỏa thuật
Chỉ số cảm xúc thấp
xây dựng năng lực